Study

Unit 15-phrasal verb B1

  •   0%
  •  0     0     0

  • come back (from)
    trở về
  • hurry up
    nhanh lên, khẩn trương
  • give away
    cho đi, phân phát
  • take back
    mang trả lại,lấy lại
  • add up
    tính tổng
  • pay back
    trả lại tiền
  • save up( for)
    tiết kiệm tiền
  • take down
    lấy xuống,tháo xuống