Game Preview

Unit 15-phrasal verb B1

  •  8     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • add up
    tính tổng
  •  15
  • come back (from)
    trở về
  •  15
  • give away
    cho đi, phân phát
  •  15
  • hurry up
    nhanh lên, khẩn trương
  •  15
  • pay back
    trả lại tiền
  •  15
  • save up( for)
    tiết kiệm tiền
  •  15
  • take back
    mang trả lại,lấy lại
  •  15
  • take down
    lấy xuống,tháo xuống
  •  15