Study

Destination B1 - Unit 6 - Word formation

  •   0%
  •  0     0     0

  • refer
    chỉ dẫn
  • simplicity
    sự đơn giản
  • simple
    đơn giản
  • instruct
    (v) chỉ thị, hướng dẫn
  • educate
    (v) giáo dục
  • instruction
    (n) sự hướng dẫn
  • beginner
    người mới bắt đầu
  • instructor
    người hướng dẫn
  • brave
    dũng cảm
  • memorise
    học thuộc
  • simplify
    (v) đơn giản hóa
  • reference
    sự chỉ dẫn, sự tham khảo
  • divide
    (v) phân chia
  • bravery
    sự dũng cảm
  • begin (v)
    bắt đầu
  • silently
    (adv) một cách im lặng
  • beginning (n)
    phần đầu, lúc bắt đầu
  • division
    (n) sự phân chia
  • memory
    trí nhớ
  • correct
    (v) sửa lại(adj) đúng, chính xác
  • silent
    im lặng
  • silence
    sự im lặng
  • corection
    (n) sự sửa chữa
  • incorrect
    (adj) không đúng
  • memorial
    (n) đài tưởng niệm(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ
  • education
    nền giáo dục