Game Preview

Destination B1 - Unit 6 - Word formation

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • beginner
    người mới bắt đầu
  •  15
  • brave
    dũng cảm
  •  15
  • bravery
    sự dũng cảm
  •  15
  • educate
    (v) giáo dục
  •  15
  • education
    nền giáo dục
  •  15
  • divide
    (v) phân chia
  •  15
  • division
    (n) sự phân chia
  •  15
  • instruct
    (v) chỉ thị, hướng dẫn
  •  15
  • instructor
    người hướng dẫn
  •  15
  • memory
    trí nhớ
  •  15
  • memorise
    học thuộc
  •  15
  • memorial
    (n) đài tưởng niệm(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ
  •  15
  • refer
    chỉ dẫn
  •  15
  • reference
    sự chỉ dẫn, sự tham khảo
  •  15
  • silent
    im lặng
  •  15
  • silence
    sự im lặng
  •  15