Study

FF2 - Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • đói bụng
    hungry
  • mệt mỏi
    tired
  • buồn
    sad
  • khát nước
    thirsty
  • vui vẻ
    happy
  • nóng
    hot
  • lo lắng
    nervous
  • tức giận
    angry
  • lạnh
    cold
  • dũng cảm
    brave
  • sợ hãi
    scared