Game Preview

FF2 - Unit 2

  •  English    11     Public
    Feelings
  •   Study   Slideshow
  • tức giận
    angry
  •  15
  • dũng cảm
    brave
  •  15
  • lạnh
    cold
  •  15
  • vui vẻ
    happy
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • đói bụng
    hungry
  •  15
  • buồn
    sad
  •  15
  • sợ hãi
    scared
  •  15
  • khát nước
    thirsty
  •  15
  • mệt mỏi
    tired
  •  15
  • lo lắng
    nervous
  •  15