Study

A2 UNIT 7 VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • beach volleyball
    (n) bóng chuyền bãi biển
  • pitch
    (n) sân bóng đá
  • silver
    (adj) bạc
  • gold
    (adj) vàng
  • win
    (v) thắng
  • racquet
    (n) cây vợt
  • overtake
    (v) vượt qua
  • track
    (n) Đường chạy
  • champion
    (n) quán quân
  • training
    (n) Buổi đào tạo, việc đào tạo
  • fall
    (v) ngã
  • diver
    (n) thợ lặn
  • BMX racing
    (n) đua xe BMX
  • archery
    (n) bắn cung
  • race
    (n) Cuộc đua
  • brave
    (adj) can đảm
  • table tennis
    (n) bóng bàn
  • crash
    (v) Va chạm
  • athletes
    (n) vận động viên
  • final
    (n) cuối cùng
  • visualize
    (v) hình dung
  • the Olympics
    (n) thế vận hội
  • goggles
    (n) kính bảo hộ
  • sports-mad
    (adj) Yêu thể thao, cuồng nhiệt với thể thao
  • pentathlon
    (n) năm môn phối hợp
  • synchronised diving
    (n) lặn nghệ thuật
  • water polo
    (n) Môn bóng nước
  • medal
    (n) huy chương
  • swimming marathon
    (n) bơi marathon
  • ice skating
    (n) trượt băng
  • Nervous
    (adj) Lo lắng
  • bronze
    (adj) đồng
  • skateboarding
    (n) trượt ván
  • basketball
    (n) bóng rổ