Game Preview

A2 UNIT 7 VOCAB

  •  34     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • archery
    (n) bắn cung
  •  15
  • basketball
    (n) bóng rổ
  •  15
  • beach volleyball
    (n) bóng chuyền bãi biển
  •  15
  • BMX racing
    (n) đua xe BMX
  •  15
  • diver
    (n) thợ lặn
  •  15
  • pentathlon
    (n) năm môn phối hợp
  •  15
  • swimming marathon
    (n) bơi marathon
  •  15
  • synchronised diving
    (n) lặn nghệ thuật
  •  15
  • table tennis
    (n) bóng bàn
  •  15
  • racquet
    (n) cây vợt
  •  15
  • goggles
    (n) kính bảo hộ
  •  15
  • pitch
    (n) sân bóng đá
  •  15
  • bronze
    (adj) đồng
  •  15
  • champion
    (n) quán quân
  •  15
  • crash
    (v) Va chạm
  •  15
  • fall
    (v) ngã
  •  15