Study

Destination B1 - Unit 3 - Word formation

  •   0%
  •  0     0     0

  • children (n)
    trẻ em
  • act (v)
    hành động
  • musical (adj,n)
    thuộc về âm nhạc, vở nhạc kịch
  • entertainment (n)
    sự giải trí
  • singing (n)
    tiếng hát
  • action (n)
    hành động
  • heroine (n)
    nữ anh hùng
  • entertainer (n)
    người làm trong lĩnh vực giải trí
  • entertain (v)
    giải trí
  • musician (n)
    nhạc sĩ
  • athletics (n)
    môn điền kinh
  • child (n)
    đứa trẻ
  • athlete (n)
    vận động viên
  • sailor (n)
    thủy thủ
  • active (adj)
    năng động, tích cực
  • athletic (adj)
    khỏe mạnh
  • heroic (adj)
    anh hùng, quả cảm
  • sailing (n)
    sự đi thuyền
  • inactive (adj)
    không hoạt động
  • collector (n)
    nhà sưu tầm
  • collect (v)
    sưu tầm
  • childhood (n)
    thời thơ ấu
  • sing - sang - sung
    hát, ca hát
  • player (n)
    cầu thủ, người chơi, máy chơi
  • sail (v, n)
    đi thuyền, cánh buồm
  • hero (n)
    anh hùng
  • playful (adj)
    vui tươi, khôi hài
  • collection (n)
    bộ sưu tập