Game Preview

Destination B1 - Unit 3 - Word formation

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • act (v)
    hành động
  •  15
  • action (n)
    hành động
  •  15
  • active (adj)
    năng động, tích cực
  •  15
  • inactive (adj)
    không hoạt động
  •  15
  • athlete (n)
    vận động viên
  •  15
  • athletic (adj)
    khỏe mạnh
  •  15
  • athletics (n)
    môn điền kinh
  •  15
  • child (n)
    đứa trẻ
  •  15
  • children (n)
    trẻ em
  •  15
  • childhood (n)
    thời thơ ấu
  •  15
  • collect (v)
    sưu tầm
  •  15
  • collection (n)
    bộ sưu tập
  •  15
  • collector (n)
    nhà sưu tầm
  •  15
  • entertain (v)
    giải trí
  •  15
  • entertainment (n)
    sự giải trí
  •  15
  • hero (n)
    anh hùng
  •  15