Study

B1 coming and going-Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • passport
    hộ chiếu
  • delay (n)
    sự chậm trễ, sự trì hoãn
  • aboard
    trên tàu, trên thuyền
  • crash (v)
    va chạm
  • convenient
    thuận tiện
  • nearby (adv/adj)
    gần, gần bên
  • flight
    chuyến bay
  • vehicle
    xe cộ, phương tiện giao thông
  • book
    đặt chỗ
  • trip
    chuyến đi, chuyến du ngoạn
  • crash (n)
    sự va chạm(ô tô), sự rơi(máy bay)
  • foreign
    nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
  • reach
    đến, đi đến, tới
  • platform
    sân ga
  • pack
    đóng gói
  • delay(v)
    trì hoãn
  • traffic
    giao thông
  • public transport
    phương tiện giao thông công cộng
  • harbour
    bến cảng
  • crowed
    đông đúc
  • coach
    xe khách
  • cancel
    hủy bỏ
  • journey
    cuộc hành trình
  • souvenir
    quà lưu niệm
  • destination
    điểm đến
  • luggage
    hành lý
  • cruise
    cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)
  • accommodation
    chỗ ở
  • break
    giờ giải lao
  • ferry
    phà