Game Preview

B1 coming and going-Vocab

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • aboard
    trên tàu, trên thuyền
  •  15
  • accommodation
    chỗ ở
  •  15
  • book
    đặt chỗ
  •  15
  • break
    giờ giải lao
  •  15
  • cancel
    hủy bỏ
  •  15
  • coach
    xe khách
  •  15
  • convenient
    thuận tiện
  •  15
  • crash (v)
    va chạm
  •  15
  • crash (n)
    sự va chạm(ô tô), sự rơi(máy bay)
  •  15
  • crowed
    đông đúc
  •  15
  • cruise
    cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)
  •  15
  • delay(v)
    trì hoãn
  •  15
  • delay (n)
    sự chậm trễ, sự trì hoãn
  •  15
  • destination
    điểm đến
  •  15
  • ferry
    phà
  •  15
  • flight
    chuyến bay
  •  15