Study

Vocabulary review G7 Unit 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …)
    character
  • Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn (n)
    performance
  • điều khiển
    Control
  • Thích hơn
    prefer
  • sự phơi bày
    Ex’posure (n)
  • Phòng triển lãm tranh
    gallery
  • kinh điển
    ‘Classical (adj)
  • chín (quả)
    ripe
  • Bài quốc ca
    anthem
  • Soạn, biên soạn (v)
    compose
  • sự kết thúc
    ‘Closure (n)
  • Nhạc đồng quê
    country music
  • Nhạc dân gian, nhạc truyền thống
    folk music
  • Bức chân dung
    portrait
  • Nhiếp ảnh
    photography
  • dàn hợp xướng, đoạn điệp khúc (của bài hát)
    chorus
  • Biểu diễn, trình diễn (v)
    perform
  • Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
    sculpture
  • Nhạc cụ
    Muscial instrument
  • Buổi hoà nhạc
    concert
  • Cuộc triển lãm
    exhibition
  • nhà soạn, biên soạn nhạc (n)
    composer
  • Con rối
    puppet
  • châu báu, vàng bạc đá quý
    ‘Treasure (n)
  • rau cải bina
    spinach
  • phù hợp
    ‘Relevant (adj)
  • sách mỏng giới thiệu, quảng cáo về cái gì
    brochure
  • Múa rối nước
    Water puppetry