Game Preview

Vocabulary review G7 Unit 4

  •  English    28     Public
    Review vocabulary & notes
  •   Study   Slideshow
  • sự phơi bày
    Ex’posure (n)
  •  20
  • châu báu, vàng bạc đá quý
    ‘Treasure (n)
  •  15
  • sự kết thúc
    ‘Closure (n)
  •  15
  • dàn hợp xướng, đoạn điệp khúc (của bài hát)
    chorus
  •  15
  • sách mỏng giới thiệu, quảng cáo về cái gì
    brochure
  •  15
  • chín (quả)
    ripe
  •  15
  • rau cải bina
    spinach
  •  15
  • kinh điển
    ‘Classical (adj)
  •  15
  • phù hợp
    ‘Relevant (adj)
  •  15
  • Bài quốc ca
    anthem
  •  15
  • Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …)
    character
  •  15
  • Soạn, biên soạn (v)
    compose
  •  15
  • nhà soạn, biên soạn nhạc (n)
    composer
  •  15
  • Buổi hoà nhạc
    concert
  •  15
  • điều khiển
    Control
  •  15
  • Nhạc đồng quê
    country music
  •  15