Study

DEMO 16.08.23

  •   0%
  •  0     0     0

  • Cô ấy đã rớt bài kiểm tra
    She failed the exam
  • Bạn đã gọi cho họ chưa?
    Did you call them?
  • Tôi đã sử dụng thang máy
    I used the elevator
  • Tom đã không mời tôi
    Tom didn't invite me
  • Bạn đã xong bài tập về nhà của bạn chưa?
    Did you finish your homework?
  • Tôi đã rất mệt ngày hôm qua
    I was really tired yesterday.
  • Chồng của tôi làm việc ở đây
    My husband worked here.
  • Ba của tôi đã không gọi cho tôi
    My father didn't call me
  • Bố mẹ của bạn đã ở nhà phải không?
    Were your parents at home?
  • Họ đã tức giận
    They were angry
  • Cà phê đã không lạnh
    The coffee wasn't cold.
  • Anh ấy đã trong kì nghĩ
    He was on vacation.
  • Mẹ của tôi đã không có ở nhà tối hôm qua
    My mother wasn't at home last night.
  • Chúng tôi đã không có thời gian
    We didn't have time.
  • Nó đã xảy ra ngày hôm qua 
    It happened yesterday
  • Tôi đã chờ trong 3 ngày
    I waited for 3 days.
  • Những người bạn của tôi đã không đến nhà của tôi.
    My friends didn't come to my house
  • Bài kiểm tra đã rất dễ phải không?
    Was the test easy?
  • Bọn trẻ đã thích sô cô la phải không?
    Did the children like chocolate?
  • Chúng tôi đã thích bộ phim
    We liked the movie.