Game Preview

DEMO 16.08.23

  •  English    20     Public
    DỊCH CÂU - TRANSLATION
  •   Study   Slideshow
  • Tôi đã sử dụng thang máy
    I used the elevator
  •  15
  • Chúng tôi đã thích bộ phim
    We liked the movie.
  •  15
  • Tôi đã chờ trong 3 ngày
    I waited for 3 days.
  •  15
  • Nó đã xảy ra ngày hôm qua 
    It happened yesterday
  •  15
  • Chồng của tôi làm việc ở đây
    My husband worked here.
  •  15
  • Cô ấy đã rớt bài kiểm tra
    She failed the exam
  •  15
  • Chúng tôi đã không có thời gian
    We didn't have time.
  •  15
  • Ba của tôi đã không gọi cho tôi
    My father didn't call me
  •  15
  • Tom đã không mời tôi
    Tom didn't invite me
  •  15
  • Bọn trẻ đã thích sô cô la phải không?
    Did the children like chocolate?
  •  15
  • Bạn đã gọi cho họ chưa?
    Did you call them?
  •  15
  • Bạn đã xong bài tập về nhà của bạn chưa?
    Did you finish your homework?
  •  15
  • Tôi đã rất mệt ngày hôm qua
    I was really tired yesterday.
  •  15
  • Bài kiểm tra đã rất dễ phải không?
    Was the test easy?
  •  15
  • Mẹ của tôi đã không có ở nhà tối hôm qua
    My mother wasn't at home last night.
  •  15
  • Bố mẹ của bạn đã ở nhà phải không?
    Were your parents at home?
  •  15