Study

VÀO 10 - 3. WORK

  •   0%
  •  0     0     0

  • actor
    diễn viên nam
  • leader
    lãnh đạo
  • apply
    ứng tuyển
  • permanent
    lâu dài
  • colleague
    đồng nghiệp
  • pilot
    phi công
  • wage
    lương theo giờ
  • exhausted
    kiệt sức
  • application form
    đơn xin việc, đơn ứng tuyển
  • astronaut
    phi hành gia
  • salary
    lương theo tháng
  • experience
    kinh nghiệm, trải nghiệm
  • chef
    đầu bếp
  • occupation
    công việc
  • pension
    lương hưu
  • taxi driver
    tài xế tắc xi
  • employment
    việc làm
  • achieve
    đạt được
  • dentist
    nha sĩ
  • soldier
    lính
  • florist
    người bán hoa
  • challenging
    thử thách
  • white-collar
    giới văn phòng, công sở
  • intership
    kỳ thực tập
  • business trip
    chuyến đi công tác
  • firefighter
    lính cứu hỏa
  • musician
    nhạc sĩ
  • job description
    mô tả công việc
  • hire
    thuê
  • police officer
    cảnh sát
  • employee
    người làm thuê
  • temporary
    tạm thời
  • farmer
    nông dân
  • employ
    thuê, mướn
  • scientist
    nhà khoa học
  • career
    nghề nghiệp, sự nghiệp
  • income
    thu nhập
  • translator
    biên dịch viên (viết)
  • intern
    thực tập, thực tập sinh
  • creative
    sáng tạo
  • promotion
    sự thăng tiến, thăng chức
  • sailor
    thủy thủ
  • labour
    người lao động
  • doctor
    bác sĩ
  • artist
    nghệ sĩ
  • editor
    biên tập viên
  • punctual
    đúng giờ
  • librarian
    thủ thư
  • nurse
    y tá
  • writer
    nhà văn, tác giả
  • blue-collar
    lao động chân tay, công nhân
  • umemployment
    sự thất nghiệp
  • job swap
    nhảy việc
  • shift
    ca làm việc
  • experienced
    giàu kinh nghiệm
  • employer
    chủ, người sử dụng lao động
  • teacher
    giáo viên
  • bonus
    thưởng
  • interview
    phỏng vấn
  • detective
    thám tử
  • leadership
    sự lãnh đạo
  • lifeguard
    nhân viên bảo vệ, cứu hộ