Game Preview

VÀO 10 - 3. WORK

  •  English    62     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • achieve
    đạt được
  •  15
  • actor
    diễn viên nam
  •  15
  • apply
    ứng tuyển
  •  15
  • application form
    đơn xin việc, đơn ứng tuyển
  •  15
  • artist
    nghệ sĩ
  •  15
  • astronaut
    phi hành gia
  •  15
  • blue-collar
    lao động chân tay, công nhân
  •  15
  • business trip
    chuyến đi công tác
  •  15
  • career
    nghề nghiệp, sự nghiệp
  •  15
  • colleague
    đồng nghiệp
  •  15
  • challenging
    thử thách
  •  15
  • creative
    sáng tạo
  •  15
  • chef
    đầu bếp
  •  15
  • dentist
    nha sĩ
  •  15
  • detective
    thám tử
  •  15
  • doctor
    bác sĩ
  •  15