Study

IELTS Graph 54 Process

  •   0%
  •  0     0     0

  • đóng gói (v)
    pack
  • định hình (v)
    shape/ form/
  • được chất lên xe tải
    be loaded on a truck/ lorry
  • băng chuyền
    roller/ conveyor belt
  • được chuyển sang công đoạn tiếp theo
    be passed/ transferred to the next stage
  • làm nóng
    heat
  • việc sản xuất gạch
    brick production/ brick manufacturing
  • công trường xây dựng
    construction site
  • buồng làm nguội
    cooling chamber
  • lò nung
    kiln
  • tinh luyện (v)
    refine
  • gạch chưa nung đã được tạo hình
    shaped raw bricks
  • đặt vào (v)
    put/ place
  • cái khuôn
    mould
  • đòi hỏi những công đoạn định sẵn để làm chúng trở nên sử dụng được
    require predefined works to make them useable
  • đất sét
    clay
  • máy đào/ máy xúc đất
    digger/ excavator
  • lọc (v)
    filter
  • xử lý (v)
    process
  • nghiền
    grind