Game Preview

IELTS Graph 54 Process

  •  English    20     Public
    Writing Task 1
  •   Study   Slideshow
  • việc sản xuất gạch
    brick production/ brick manufacturing
  •  10
  • máy đào/ máy xúc đất
    digger/ excavator
  •  15
  • đất sét
    clay
  •  10
  • cái khuôn
    mould
  •  15
  • buồng làm nguội
    cooling chamber
  •  15
  • lò nung
    kiln
  •  25
  • lọc (v)
    filter
  •  10
  • băng chuyền
    roller/ conveyor belt
  •  20
  • xử lý (v)
    process
  •  10
  • gạch chưa nung đã được tạo hình
    shaped raw bricks
  •  15
  • đặt vào (v)
    put/ place
  •  10
  • đóng gói (v)
    pack
  •  10
  • đòi hỏi những công đoạn định sẵn để làm chúng trở nên sử dụng được
    require predefined works to make them useable
  •  25
  • nghiền
    grind
  •  15
  • định hình (v)
    shape/ form/
  •  10
  • làm nóng
    heat
  •  10