Study

FF3: U11: A clever boy

  •   0%
  •  0     0     0

  • friendly
    thân thiện
  • generous
    hào phóng
  • relaxed
    thoải mái, thư giãn
  • mean
    kẹt xỉ, bủn xỉn
  • handsome
    đẹp
  • tall
    cao
  • worried
    bồn chồn, lo lắng
  • cheerful
    vui vẻ
  • miserable
    đáng thương, khổ sở
  • young
    trẻ
  • old
    già
  • short
    thấp
  • pretty
    xinh
  • shy
    nhút nhát