Game Preview

FF3: U11: A clever boy

  •  English    14     Public
    adjective
  •   Study   Slideshow
  • old
    già
  •  15
  • young
    trẻ
  •  15
  • handsome
    đẹp
  •  15
  • pretty
    xinh
  •  15
  • short
    thấp
  •  15
  • tall
    cao
  •  15
  • shy
    nhút nhát
  •  15
  • friendly
    thân thiện
  •  15
  • cheerful
    vui vẻ
  •  15
  • miserable
    đáng thương, khổ sở
  •  15
  • relaxed
    thoải mái, thư giãn
  •  15
  • worried
    bồn chồn, lo lắng
  •  15
  • mean
    kẹt xỉ, bủn xỉn
  •  15
  • generous
    hào phóng
  •  15