Study

Vocabularies 7/7/2023

  •   0%
  •  0     0     0

  • insult (v)
    lăng mạ, sỉ nhục
  • autograph (n)
    chữ ký
  • adorable (a)
    đáng yêu
  • bọt biển (n)
    sponge
  • antonym of "insecure" (a)
    secure
  • earthquake (n)
    động đất
  • shabby (a)
    tồi tàn
  • scrubbing brush
    chổi cọ
  • sự riêng tư (n)
    privacy
  • xây lại (v)
    rebuild
  • antonym of "considerable" (a)
    inconsiderable
  • convenient (a)
    tiện nghi, tiện lợi
  • messy (a)
    bừa bộn
  • prevent (v) = s...... (v): ngăn chặn
    stall
  • có thể chi trả được (a)
    affordable
  • dawdle (v)
    đi la cà
  • cuộc hội thoại (n)
    conversation
  • huge (a) = m......... (a): to lớn
    massive
  • show off
    thể hiện, khoe khoang
  • footprint (n)
    dấu chân