Game Preview

Vocabularies 7/7/2023

  •  English    20     Public
    S4.402
  •   Study   Slideshow
  • xây lại (v)
    rebuild
  •  15
  • bọt biển (n)
    sponge
  •  15
  • shabby (a)
    tồi tàn
  •  15
  • insult (v)
    lăng mạ, sỉ nhục
  •  15
  • convenient (a)
    tiện nghi, tiện lợi
  •  15
  • messy (a)
    bừa bộn
  •  15
  • scrubbing brush
    chổi cọ
  •  20
  • dawdle (v)
    đi la cà
  •  20
  • adorable (a)
    đáng yêu
  •  15
  • autograph (n)
    chữ ký
  •  20
  • earthquake (n)
    động đất
  •  15
  • huge (a) = m......... (a): to lớn
    massive
  •  20
  • sự riêng tư (n)
    privacy
  •  15
  • có thể chi trả được (a)
    affordable
  •  25
  • prevent (v) = s...... (v): ngăn chặn
    stall
  •  15
  • cuộc hội thoại (n)
    conversation
  •  20