Study

Vocabularies 5/7/2023

  •   0%
  •  0     0     0

  • chịu đựng (ph.v)
    put up with
  • meaning of "attention" (n)
    sự chú ý
  • săn đuổi (v)
    chase
  • cứng đầu (a)
    stubborn
  • theo đuổi ước mơ
    pursue a dream
  • milestone (n)
    cột mốc
  • meaning of "run errands"
    chạy việc vặt
  • makes no sense = ......... (n)
    nonsense
  • stuff = thing = ...... (n): vật
    object
  • lò sưởi (n)
    heater
  • không thể tin được (a)
    incredible
  • tồi tệ, khủng khiếp (a)
    awful
  • antonym of "by accident"
    on purpose
  • kinh tởm (a)
    disgusting
  • tool (n) = ...... (n): công cụ
    gadget
  • vô vọng (a)
    helpless
  • giải cứu (v)
    rescue
  • cần thiết (a)
    essential
  • refuse to V = turn sb .... (ph.v): từ chối
    down
  • meaning of "permission" (n)
    sự cho phép
  • phù thuỷ (n)
    wizard