Game Preview

Vocabularies 5/7/2023

  •  English    21     Public
    S4.402
  •   Study   Slideshow
  • lò sưởi (n)
    heater
  •  15
  • tồi tệ, khủng khiếp (a)
    awful
  •  15
  • stuff = thing = ...... (n): vật
    object
  •  15
  • antonym of "by accident"
    on purpose
  •  25
  • giải cứu (v)
    rescue
  •  15
  • tool (n) = ...... (n): công cụ
    gadget
  •  15
  • săn đuổi (v)
    chase
  •  15
  • meaning of "permission" (n)
    sự cho phép
  •  20
  • kinh tởm (a)
    disgusting
  •  15
  • refuse to V = turn sb .... (ph.v): từ chối
    down
  •  15
  • chịu đựng (ph.v)
    put up with
  •  25
  • vô vọng (a)
    helpless
  •  15
  • meaning of "run errands"
    chạy việc vặt
  •  20
  • cứng đầu (a)
    stubborn
  •  15
  • phù thuỷ (n)
    wizard
  •  10
  • meaning of "attention" (n)
    sự chú ý
  •  15