Study

Grade 6 - Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) bể bơi
    swimming pool
  • (n, v) cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
    interview
  • (adj) quốc tế
    international
  • (adj) bảnh bao, gọn gàng
    smart
  • (n) com-pa
    compass
  • (n) nghệ thuật
    art
  • (n, v) sự giúp đỡ, giúp đỡ
    help
  • (adj) được yêu thích
    favourite
  • (v) chia sẻ
    share
  • (n) trường nội trú
    boarding school
  • (v) gõ (cửa)
    knock
  • (n) hoạt động
    activity
  • (n) máy tính
    calculator