Game Preview

Grade 6 - Unit 1

  •  English    13     Public
    Review
  •   Study   Slideshow
  • (n) hoạt động
    activity
  •  15
  • (n) nghệ thuật
    art
  •  15
  • (n) trường nội trú
    boarding school
  •  15
  • (n) máy tính
    calculator
  •  15
  • (n) com-pa
    compass
  •  15
  • (adj) được yêu thích
    favourite
  •  15
  • (n, v) sự giúp đỡ, giúp đỡ
    help
  •  15
  • (adj) quốc tế
    international
  •  15
  • (n, v) cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
    interview
  •  15
  • (v) gõ (cửa)
    knock
  •  15
  • (v) chia sẻ
    share
  •  15
  • (adj) bảnh bao, gọn gàng
    smart
  •  15
  • (n) bể bơi
    swimming pool
  •  15