Study

Unit 1: My new school - Tiếng Anh 6 Global Suc ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • subject
    (n): môn học
  • heavy
    (adj): nặng
  • meet
    (v): gặp
  • ready
    (adj): sẵn sàng
  • smart
    (adj): thông minh
  • live
    (v): sống
  • special
    (adj): đặc biệt
  • uniform
    (n): đồng phục
  • school
    (n): trường học
  • new
    (adj): mới