Game Preview

Unit 1: My new school - Tiếng Anh 6 Global Suc ...

  •  10     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • special
    (adj): đặc biệt
  •  15
  • ready
    (adj): sẵn sàng
  •  15
  • new
    (adj): mới
  •  15
  • meet
    (v): gặp
  •  15
  • live
    (v): sống
  •  15
  • school
    (n): trường học
  •  15
  • heavy
    (adj): nặng
  •  15
  • smart
    (adj): thông minh
  •  15
  • uniform
    (n): đồng phục
  •  15
  • subject
    (n): môn học
  •  15