Study

A2 _ HOPES AND DREAMS

  •   0%
  •  0     0     0

  • biểu diễn tung hứng
    juggling acts
  • chương trình tài năng
    talent shows
  • tham gia
    take part in
  • trình diễn
    perform
  • khán giả trực tiếp
    live audience
  • sự giải trí
    entertainment
  • cuộc thi
    competition
  • sân khấu
    stage
  • trò ảo thuật
    magic tricks
  • thẩm phán/trọng tài
    the judge
  • âm nhạc cổ điển
    classical music
  • vé xem biểu diễn
    concert ticket
  • buổi trình diễn
    performance
  • trường âm nhạc địa phương
    local music school
  • giải trí
    entertain
  • người trình diễn
    performer
  • thí sinh
    contestant
  • đưa ra quyết định
    make a decision