Game Preview

A2 _ HOPES AND DREAMS

  •  English    18     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • chương trình tài năng
    talent shows
  •  15
  • trình diễn
    perform
  •  15
  • vé xem biểu diễn
    concert ticket
  •  15
  • cuộc thi
    competition
  •  15
  • trò ảo thuật
    magic tricks
  •  15
  • tham gia
    take part in
  •  15
  • trường âm nhạc địa phương
    local music school
  •  15
  • sân khấu
    stage
  •  15
  • đưa ra quyết định
    make a decision
  •  15
  • biểu diễn tung hứng
    juggling acts
  •  15
  • âm nhạc cổ điển
    classical music
  •  15
  • thí sinh
    contestant
  •  15
  • thẩm phán/trọng tài
    the judge
  •  15
  • khán giả trực tiếp
    live audience
  •  15
  • giải trí
    entertain
  •  15
  • sự giải trí
    entertainment
  •  15