Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Ôn tập từ vựng Tiếng Anh 5 học kỳ 2
0
%
0
0
0
Back
Restart
take a boat
đi tàu
Oops!
Okay!
supermarket
siêu thị
Oops!
Okay!
delicious
ngon
Oops!
Okay!
farmer
nông dân
Oops!
Okay!
interesting
thú vị
Oops!
Okay!
village
ngôi làng
Oops!
Okay!
meal
bữa ăn
Oops!
Okay!
tip
mẹo
Oops!
Okay!
dry
khô ráo
Oops!
Okay!
run
chạy
Oops!
Okay!
future
tương lai
Oops!
Okay!
surf the Internet
truy cập Internet
Oops!
Okay!
next to
bên cạnh
Oops!
Okay!
let
cho phép
Oops!
Okay!
reply
trả lời
Oops!
Okay!
meal
bữa ăn
Oops!
Okay!
walk
đi bộ
Oops!
Okay!
hear about
nghe về
Oops!
Okay!
cool
mát mẻ
Oops!
Okay!
dancer
vũ công
Oops!
Okay!
road
đường (trong làng)
Oops!
Okay!
job
công việc
Oops!
Okay!
healthy food
Đồ ăn tốt cho sức khỏe
Oops!
Okay!
sugar
đường
Oops!
Okay!
pick up
nhặt, lượn
Oops!
Okay!
bottle
chai
Oops!
Okay!
autumn
mùa thu
Oops!
Okay!
fever
sốt
Oops!
Okay!
engineer
kĩ sư
Oops!
Okay!
popcorn
bắp rang
Oops!
Okay!
meet
gặp gỡ
Oops!
Okay!
snowy
có tuyết
Oops!
Okay!
in the end
cuối cùng
Oops!
Okay!
look after
chăm sóc
Oops!
Okay!
take a coach
đón xe ô tô khách
Oops!
Okay!
large
rộng
Oops!
Okay!
angry
tức giận
Oops!
Okay!
hot
nóng
Oops!
Okay!
foggy
có sương mù
Oops!
Okay!
accident
tai nạn
Oops!
Okay!
balcony
ban công
Oops!
Okay!
city
thành phố
Oops!
Okay!
lemonade
nước chanh
Oops!
Okay!
a bowl of
một bát (gì đó)
Oops!
Okay!
habit
thói quen
Oops!
Okay!
lake
hồ nưóc
Oops!
Okay!
farm
trang trại
Oops!
Okay!
honest
thật thà
Oops!
Okay!
lucky
may mắn
Oops!
Okay!
sunny
có nắng
Oops!
Okay!
beautiful
đẹp
Oops!
Okay!
mountain
ngọn núi
Oops!
Okay!
carry
mang, vác
Oops!
Okay!
opposite
đối diện
Oops!
Okay!
far
xa xôi
Oops!
Okay!
rice
cơm, gạo
Oops!
Okay!
behind
đằng sau
Oops!
Okay!
place
địa điểm
Oops!
Okay!
live
sống
Oops!
Okay!
weather
thời tiết
Oops!
Okay!
stair
Cầu thang
Oops!
Okay!
somewhere
nơi nào đó
Oops!
Okay!
star fruit
quả khế
Oops!
Okay!
stomach ache
đau bụng
Oops!
Okay!
summer
mùa hè
Oops!
Okay!
doctor
bác sĩ
Oops!
Okay!
writer
nhà văn
Oops!
Okay!
egg
trứng
Oops!
Okay!
one day (in the future)
một ngày nào đó (trong tương lai)
Oops!
Okay!
sweet
kẹo; ngọt
Oops!
Okay!
brush
chải (răng)
Oops!
Okay!
building
tòa nhà
Oops!
Okay!
fish
cá
Oops!
Okay!
business person
doanh nhân
Oops!
Okay!
cartoon
hoạt hình
Oops!
Okay!
fat
béo
Oops!
Okay!
flower
hoa
Oops!
Okay!
rainy
có mưa
Oops!
Okay!
from
đến từ
Oops!
Okay!
sausage
xúc xích
Oops!
Okay!
ask
hỏi
Oops!
Okay!
ever after
kể từ đó
Oops!
Okay!
stupid
ngốc nghếch
Oops!
Okay!
next
kế tiếp
Oops!
Okay!
castle
lâu đài
Oops!
Okay!
programme
chương trình
Oops!
Okay!
salt
muối
Oops!
Okay!
go straight
đi thẳng
Oops!
Okay!
happy
vui mừng, hạnh phúc
Oops!
Okay!
kind
tốt bụng
Oops!
Okay!
seed
hạt giống
Oops!
Okay!
sport
thể thao
Oops!
Okay!
statue
bức tượng
Oops!
Okay!
survey
bài điều tra
Oops!
Okay!
windy
có gió
Oops!
Okay!
leg
chân
Oops!
Okay!
spring
mùa xuân
Oops!
Okay!
country
đất nước
Oops!
Okay!
hold
Cầm, nắm
Oops!
Okay!
knife
con dao
Oops!
Okay!
a carton of
một hộp (gì đó)
Oops!
Okay!
zoo
sở thú
Oops!
Okay!
run down
chạy xuống
Oops!
Okay!
cabbage
cải bắp
Oops!
Okay!
loudly
ầm ĩ
Oops!
Okay!
problem
vấn đề
Oops!
Okay!
story
câu chuyện
Oops!
Okay!
break
làm gãy, làm vỡ
Oops!
Okay!
fly
bay
Oops!
Okay!
comic story
truyện tranh
Oops!
Okay!
grow up
trưởng thành
Oops!
Okay!
pagoda
thăm ngôi chùa
Oops!
Okay!
country
đất nước
Oops!
Okay!
turn left
rẽ trái
Oops!
Okay!
go hiking
đi leo núi
Oops!
Okay!
park
công viên
Oops!
Okay!
pupil
học sinh
Oops!
Okay!
museum
viện bảo tàng
Oops!
Okay!
ground
sân
Oops!
Okay!
apple tree
cây táo
Oops!
Okay!
village
ngôi làng
Oops!
Okay!
vitamin
Chất dinh dưỡng (vitamin)
Oops!
Okay!
giving directions
chỉ đường
Oops!
Okay!
backache
đau lưng
Oops!
Okay!
common
thông thường, phổ biến
Oops!
Okay!
burn
vết bỏng, đốt cháy
Oops!
Okay!
nail
móng tay
Oops!
Okay!
pilot
phi công
Oops!
Okay!
sore throat
đau họng
Oops!
Okay!
young children
trẻ nhỏ
Oops!
Okay!
artist
họa sĩ
Oops!
Okay!
theatre
rạp hát
Oops!
Okay!
prevent
ngăn chặn
Oops!
Okay!
architect
kiến trúc sư
Oops!
Okay!
Flat
căn hộ
Oops!
Okay!
ahead
về phía trước
Oops!
Okay!
go skating
đi trượt pa-tanh
Oops!
Okay!
surprise
ngạc nhiên
Oops!
Okay!
ready
sẵn sàng
Oops!
Okay!
patient
bệnh nhân
Oops!
Okay!
arm
tay
Oops!
Okay!
cold
lạnh
Oops!
Okay!
a packet of
một gói (gì đó)
Oops!
Okay!
month
tháng
Oops!
Okay!
run
chạy
Oops!
Okay!
pretty
xinh xắn
Oops!
Okay!
bus stop
trạm xe bus
Oops!
Okay!
north
phía bắc
Oops!
Okay!
dentist
nha sĩ
Oops!
Okay!
touch
Chạm vào
Oops!
Okay!
forecast
dự báo
Oops!
Okay!
princess
công chúa
Oops!
Okay!
match
que diêm
Oops!
Okay!
throat
Họng
Oops!
Okay!
go fishing
đi câu cá
Oops!
Okay!
heavy
nặng
Oops!
Okay!
watch
xem
Oops!
Okay!
earache
đau tai
Oops!
Okay!
city
thành phố
Oops!
Okay!
street
đường (trong thành phố)
Oops!
Okay!
free time
thời gian rảnh
Oops!
Okay!
ago (in the past)
cách đây (trong quá khứ)
Oops!
Okay!
holiday
kì nghỉ
Oops!
Okay!
apple juice
nước táo
Oops!
Okay!
of course
dĩ nhiên
Oops!
Okay!
butter
bơ
Oops!
Okay!
turn right
rẽ phải
Oops!
Okay!
draw
vẽ
Oops!
Okay!
far away
xa xôi
Oops!
Okay!
address
địa chỉ
Oops!
Okay!
karate
môn karate
Oops!
Okay!
ride the bike
đi xe đạp
Oops!
Okay!
important
quan trọng
Oops!
Okay!
regularly
một cách đều đặn
Oops!
Okay!
in the middle of
ở giữa
Oops!
Okay!
astronaut
phi hành gia
Oops!
Okay!
diet
chế độ ăn kiêng
Oops!
Okay!
crowded
đông đúc
Oops!
Okay!
go camping
đi cắm trại
Oops!
Okay!
post office
bưu điện
Oops!
Okay!
restaurant
nhà hàng
Oops!
Okay!
where
ở đâu
Oops!
Okay!
fresh
tươi
Oops!
Okay!
karate
môn karate
Oops!
Okay!
again
lại
Oops!
Okay!
quiet
yên tĩnh
Oops!
Okay!
tomorrow
ngày mai
Oops!
Okay!
between
ở giữa
Oops!
Okay!
on the corner
ở góc
Oops!
Okay!
healthy
tốt cho sức khỏe
Oops!
Okay!
countryside
vùng quê
Oops!
Okay!
dangerous
nguy hiểm
Oops!
Okay!
vegetable
rau
Oops!
Okay!
magic
phép thuật
Oops!
Okay!
pharmacy
hiệu thuốc
Oops!
Okay!
place
địa điểm
Oops!
Okay!
nowadays
ngày nay
Oops!
Okay!
biscuit
bánh quy
Oops!
Okay!
tower
tòa tháp
Oops!
Okay!
theatre
rạp hát
Oops!
Okay!
musician
nhạc công
Oops!
Okay!
camp
trại, lều
Oops!
Okay!
folk tales
truyện dân gian
Oops!
Okay!
planet
hành tinh
Oops!
Okay!
cut
vết cắt, cắt
Oops!
Okay!
advice
lời khuyên
Oops!
Okay!
teacher
giáo viên
Oops!
Okay!
enjoy
thưởng thức, thích thú
Oops!
Okay!
go by plane
đi bằng máy bay
Oops!
Okay!
pain
cơn đau
Oops!
Okay!
province
tỉnh
Oops!
Okay!
town
thị trấn
Oops!
Okay!
yard
cái sân
Oops!
Okay!
visit
đi thăm, chuyến đi
Oops!
Okay!
beak
cái mỏ (chim,quạ)
Oops!
Okay!
golden
bằng vàng
Oops!
Okay!
at the end
ở cuối cùng
Oops!
Okay!
stove
Bếp lò
Oops!
Okay!
museum
Bảo tàng
Oops!
Okay!
stormy
có bão
Oops!
Okay!
scared
sợ hãi
Oops!
Okay!
neighbour
Hàng xóm
Oops!
Okay!
attractive
cuốn hút
Oops!
Okay!
cinema
rạp chiếu phim
Oops!
Okay!
roof
mái nhà
Oops!
Okay!
space
không gian
Oops!
Okay!
in front of
ở phía trước
Oops!
Okay!
wise
khôn ngoan
Oops!
Okay!
Red river
sông Hồng
Oops!
Okay!
busy
bận rộn
Oops!
Okay!
safe
an toàn
Oops!
Okay!
club
câu lạc bộ
Oops!
Okay!
temple
đền
Oops!
Okay!
meat
thịt
Oops!
Okay!
grow
trồng, gieo trồng
Oops!
Okay!
weekend
ngày cuối tuần
Oops!
Okay!
spaceship
phi thuyền
Oops!
Okay!
zoo
Sở thú
Oops!
Okay!
true
thực sự
Oops!
Okay!
small
nhỏ, hẹp
Oops!
Okay!
question
câu hỏi
Oops!
Okay!
marry
kết hôn
Oops!
Okay!
first
đầu tiên
Oops!
Okay!
breakfast
bữa sáng
Oops!
Okay!
park
công viên
Oops!
Okay!
accountant
nhân viên kế toán
Oops!
Okay!
banana
quả chuối
Oops!
Okay!
watermelon
quả dưa hấu
Oops!
Okay!
exciting
náo nhiệt
Oops!
Okay!
give
đưa cho
Oops!
Okay!
temperature
nhiệt độ
Oops!
Okay!
south
phía nam
Oops!
Okay!
character
nhân vật
Oops!
Okay!
people
người dân
Oops!
Okay!
animal
động vật
Oops!
Okay!
sandwich
bánh săng uých
Oops!
Okay!
dance
khiêu vũ, nhảy múa
Oops!
Okay!
prince
hoàng tử
Oops!
Okay!
nurse
y tá
Oops!
Okay!
fruit
hoa quả
Oops!
Okay!
toothache
đau răng
Oops!
Okay!
temperature
nhiệt độ
Oops!
Okay!
district
huyện, quận
Oops!
Okay!
cloudy
có mây
Oops!
Okay!
a glass of
một ly (gì đó)
Oops!
Okay!
sing
ca hát
Oops!
Okay!
delicious
ngon
Oops!
Okay!
near
ở gần
Oops!
Okay!
winter
mùa đông
Oops!
Okay!
go swimming
đi bơi
Oops!
Okay!
feel
cảm thấy
Oops!
Okay!
noodle
mì
Oops!
Okay!
order
ra lệnh
Oops!
Okay!
hand
bàn tay
Oops!
Okay!
a bar of
một thanh (gì đó)
Oops!
Okay!
headache
đau đầu
Oops!
Okay!
rest
nghỉ ngơi, thư giãn
Oops!
Okay!
clean
dọn dẹp, làm sạch
Oops!
Okay!
centre
trung tâm
Oops!
Okay!
greedy
tham lam
Oops!
Okay!
sore eyes
đau mắt
Oops!
Okay!
roll off
lăn khỏi
Oops!
Okay!
bridge
cây cầu
Oops!
Okay!
water
nước
Oops!
Okay!
exchange
trao đổi
Oops!
Okay!
matter
vấn đề
Oops!
Okay!
go shopping
đi mua sắm
Oops!
Okay!
happen
xảy ra
Oops!
Okay!
season
mùa
Oops!
Okay!
fall off
ngã xuống
Oops!
Okay!
dream
mơ ước
Oops!
Okay!
leave
rời bỏ, rời
Oops!
Okay!
climb the tree
trèo cây
Oops!
Okay!
island
hòn đảo
Oops!
Okay!
then
sau đó
Oops!
Okay!
design
thiết kế
Oops!
Okay!
sharp
sắc, nhọn
Oops!
Okay!
hometown
quê hương
Oops!
Okay!
history
lịch sử
Oops!
Okay!
canteen
căng tin
Oops!
Okay!
bored
chán, buồn
Oops!
Okay!
plant
cây cối
Oops!
Okay!
fence
hàng rào
Oops!
Okay!
expect
mong đợi
Oops!
Okay!
lane
ngõ
Oops!
Okay!
warm
ấm áp
Oops!
Okay!
forest
khu rừng
Oops!
Okay!
go back
trở lại
Oops!
Okay!
cold
lạnh
Oops!
Okay!
doctor
bác sĩ
Oops!
Okay!
piece
mảnh, miếng, mẩu
Oops!
Okay!
restaurant
nhà hàng
Oops!
Okay!
singer
ca sĩ
Oops!
Okay!
hot
nóng
Oops!
Okay!
meat
thịt
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies