Study

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh 5 học kỳ 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • take a boat
    đi tàu
  • supermarket
    siêu thị
  • delicious
    ngon
  • farmer
    nông dân
  • interesting
    thú vị
  • village
    ngôi làng
  • meal
    bữa ăn
  • tip
    mẹo
  • dry
    khô ráo
  • run
    chạy
  • future
    tương lai
  • surf the Internet
    truy cập Internet
  • next to
    bên cạnh
  • let
    cho phép
  • reply
    trả lời
  • meal
    bữa ăn
  • walk
    đi bộ
  • hear about
    nghe về
  • cool
    mát mẻ
  • dancer
    vũ công
  • road
    đường (trong làng)
  • job
    công việc
  • healthy food
    Đồ ăn tốt cho sức khỏe
  • sugar
    đường
  • pick up
    nhặt, lượn
  • bottle
    chai
  • autumn
    mùa thu
  • fever
    sốt
  • engineer
    kĩ sư
  • popcorn
    bắp rang
  • meet
    gặp gỡ
  • snowy
    có tuyết
  • in the end
    cuối cùng
  • look after
    chăm sóc
  • take a coach
    đón xe ô tô khách
  • large
    rộng
  • angry
    tức giận
  • hot
    nóng
  • foggy
    có sương mù
  • accident
    tai nạn
  • balcony
    ban công
  • city
    thành phố
  • lemonade
    nước chanh
  • a bowl of
    một bát (gì đó)
  • habit
    thói quen
  • lake
    hồ nưóc
  • farm
    trang trại
  • honest
    thật thà
  • lucky
    may mắn
  • sunny
    có nắng
  • beautiful
    đẹp
  • mountain
    ngọn núi
  • carry
    mang, vác
  • opposite
    đối diện
  • far
    xa xôi
  • rice
    cơm, gạo
  • behind
    đằng sau
  • place
    địa điểm
  • live
    sống
  • weather
    thời tiết
  • stair
    Cầu thang
  • somewhere
    nơi nào đó
  • star fruit
    quả khế
  • stomach ache
    đau bụng
  • summer
    mùa hè
  • doctor
    bác sĩ
  • writer
    nhà văn
  • egg
    trứng
  • one day (in the future)
    một ngày nào đó (trong tương lai)
  • sweet
    kẹo; ngọt
  • brush
    chải (răng)
  • building
    tòa nhà
  • fish
  • business person
    doanh nhân
  • cartoon
    hoạt hình
  • fat
    béo
  • flower
    hoa
  • rainy
    có mưa
  • from
    đến từ
  • sausage
    xúc xích
  • ask
    hỏi
  • ever after
    kể từ đó
  • stupid
    ngốc nghếch
  • next
    kế tiếp
  • castle
    lâu đài
  • programme
    chương trình
  • salt
    muối
  • go straight
    đi thẳng
  • happy
    vui mừng, hạnh phúc
  • kind
    tốt bụng
  • seed
    hạt giống
  • sport
    thể thao
  • statue
    bức tượng
  • survey
    bài điều tra
  • windy
    có gió
  • leg
    chân
  • spring
    mùa xuân
  • country
    đất nước
  • hold
    Cầm, nắm
  • knife
    con dao
  • a carton of
    một hộp (gì đó)
  • zoo
    sở thú
  • run down
    chạy xuống
  • cabbage
    cải bắp
  • loudly
    ầm ĩ
  • problem
    vấn đề
  • story
    câu chuyện
  • break
    làm gãy, làm vỡ
  • fly
    bay
  • comic story
    truyện tranh
  • grow up
    trưởng thành
  • pagoda
    thăm ngôi chùa
  • country
    đất nước
  • turn left
    rẽ trái
  • go hiking
    đi leo núi
  • park
    công viên
  • pupil
    học sinh
  • museum
    viện bảo tàng
  • ground
    sân
  • apple tree
    cây táo
  • village
    ngôi làng
  • vitamin
    Chất dinh dưỡng (vitamin)
  • giving directions
    chỉ đường
  • backache
    đau lưng
  • common
    thông thường, phổ biến
  • burn
    vết bỏng, đốt cháy
  • nail
    móng tay
  • pilot
    phi công
  • sore throat
    đau họng
  • young children
    trẻ nhỏ
  • artist
    họa sĩ
  • theatre
    rạp hát
  • prevent
    ngăn chặn
  • architect
    kiến trúc sư
  • Flat
    căn hộ
  • ahead
    về phía trước
  • go skating
    đi trượt pa-tanh
  • surprise
    ngạc nhiên
  • ready
    sẵn sàng
  • patient
    bệnh nhân
  • arm
    tay
  • cold
    lạnh
  • a packet of
    một gói (gì đó)
  • month
    tháng
  • run
    chạy
  • pretty
    xinh xắn
  • bus stop
    trạm xe bus
  • north
    phía bắc
  • dentist
    nha sĩ
  • touch
    Chạm vào
  • forecast
    dự báo
  • princess
    công chúa
  • match
    que diêm
  • throat
    Họng
  • go fishing
    đi câu cá
  • heavy
    nặng
  • watch
    xem
  • earache
    đau tai
  • city
    thành phố
  • street
    đường (trong thành phố)
  • free time
    thời gian rảnh
  • ago (in the past)
    cách đây (trong quá khứ)
  • holiday
    kì nghỉ
  • apple juice
    nước táo
  • of course
    dĩ nhiên
  • butter
  • turn right
    rẽ phải
  • draw
    vẽ
  • far away
    xa xôi
  • address
    địa chỉ
  • karate
    môn karate
  • ride the bike
    đi xe đạp
  • important
    quan trọng
  • regularly
    một cách đều đặn
  • in the middle of
    ở giữa
  • astronaut
    phi hành gia
  • diet
    chế độ ăn kiêng
  • crowded
    đông đúc
  • go camping
    đi cắm trại
  • post office
    bưu điện
  • restaurant
    nhà hàng
  • where
    ở đâu
  • fresh
    tươi
  • karate
    môn karate
  • again
    lại
  • quiet
    yên tĩnh
  • tomorrow
    ngày mai
  • between
    ở giữa
  • on the corner
    ở góc
  • healthy
    tốt cho sức khỏe
  • countryside
    vùng quê
  • dangerous
    nguy hiểm
  • vegetable
    rau
  • magic
    phép thuật
  • pharmacy
    hiệu thuốc
  • place
    địa điểm
  • nowadays
    ngày nay
  • biscuit
    bánh quy
  • tower
    tòa tháp
  • theatre
    rạp hát
  • musician
    nhạc công
  • camp
    trại, lều
  • folk tales
    truyện dân gian
  • planet
    hành tinh
  • cut
    vết cắt, cắt
  • advice
    lời khuyên
  • teacher
    giáo viên
  • enjoy
    thưởng thức, thích thú
  • go by plane
    đi bằng máy bay
  • pain
    cơn đau
  • province
    tỉnh
  • town
    thị trấn
  • yard
    cái sân
  • visit
    đi thăm, chuyến đi
  • beak
    cái mỏ (chim,quạ)
  • golden
    bằng vàng
  • at the end
    ở cuối cùng
  • stove
    Bếp lò
  • museum
    Bảo tàng
  • stormy
    có bão
  • scared
    sợ hãi
  • neighbour
    Hàng xóm
  • attractive
    cuốn hút
  • cinema
    rạp chiếu phim
  • roof
    mái nhà
  • space
    không gian
  • in front of
    ở phía trước
  • wise
    khôn ngoan
  • Red river
    sông Hồng
  • busy
    bận rộn
  • safe
    an toàn
  • club
    câu lạc bộ
  • temple
    đền
  • meat
    thịt
  • grow
    trồng, gieo trồng
  • weekend
    ngày cuối tuần
  • spaceship
    phi thuyền
  • zoo
    Sở thú
  • true
    thực sự
  • small
    nhỏ, hẹp
  • question
    câu hỏi
  • marry
    kết hôn
  • first
    đầu tiên
  • breakfast
    bữa sáng
  • park
    công viên
  • accountant
    nhân viên kế toán
  • banana
    quả chuối
  • watermelon
    quả dưa hấu
  • exciting
    náo nhiệt
  • give
    đưa cho
  • temperature
    nhiệt độ
  • south
    phía nam
  • character
    nhân vật
  • people
    người dân
  • animal
    động vật
  • sandwich
    bánh săng uých
  • dance
    khiêu vũ, nhảy múa
  • prince
    hoàng tử
  • nurse
    y tá
  • fruit
    hoa quả
  • toothache
    đau răng
  • temperature
    nhiệt độ
  • district
    huyện, quận
  • cloudy
    có mây
  • a glass of
    một ly (gì đó)
  • sing
    ca hát
  • delicious
    ngon
  • near
    ở gần
  • winter
    mùa đông
  • go swimming
    đi bơi
  • feel
    cảm thấy
  • noodle
  • order
    ra lệnh
  • hand
    bàn tay
  • a bar of
    một thanh (gì đó)
  • headache
    đau đầu
  • rest
    nghỉ ngơi, thư giãn
  • clean
    dọn dẹp, làm sạch
  • centre
    trung tâm
  • greedy
    tham lam
  • sore eyes
    đau mắt
  • roll off
    lăn khỏi
  • bridge
    cây cầu
  • water
    nước
  • exchange
    trao đổi
  • matter
    vấn đề
  • go shopping
    đi mua sắm
  • happen
    xảy ra
  • season
    mùa
  • fall off
    ngã xuống
  • dream
    mơ ước
  • leave
    rời bỏ, rời
  • climb the tree
    trèo cây
  • island
    hòn đảo
  • then
    sau đó
  • design
    thiết kế
  • sharp
    sắc, nhọn
  • hometown
    quê hương
  • history
    lịch sử
  • canteen
    căng tin
  • bored
    chán, buồn
  • plant
    cây cối
  • fence
    hàng rào
  • expect
    mong đợi
  • lane
    ngõ
  • warm
    ấm áp
  • forest
    khu rừng
  • go back
    trở lại
  • cold
    lạnh
  • doctor
    bác sĩ
  • piece
    mảnh, miếng, mẩu
  • restaurant
    nhà hàng
  • singer
    ca sĩ
  • hot
    nóng
  • meat
    thịt