Game Preview

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh 5 học kỳ 2

  •  315     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • breakfast
    bữa sáng
  •  15
  • ready
    sẵn sàng
  •  15
  • matter
    vấn đề
  •  15
  • fever
    sốt
  •  15
  • temperature
    nhiệt độ
  •  15
  • headache
    đau đầu
  •  15
  • toothache
    đau răng
  •  15
  • earache
    đau tai
  •  15
  • stomach ache
    đau bụng
  •  15
  • backache
    đau lưng
  •  15
  • sore throat
    đau họng
  •  15
  • sore eyes
    đau mắt
  •  15
  • hot
    nóng
  •  15
  • cold
    lạnh
  •  15
  • throat
    Họng
  •  15
  • pain
    cơn đau
  •  15