Study

FF2 - Unit 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • mua
    buy
  • quà
    present
  • thiệp
    card
  • cà vạt
    tie
  • hàng xóm
    neighbour
  • bánh
    cake
  • kẹo
    sweets
  • sô cô la
    chocolate
  • bong bóng
    balloon
  • bánh ngọt (nhân kem)
    pastries
  • đậu phộng
    nuts