Game Preview

FF2 - Unit 7

  •  English    11     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • bong bóng
    balloon
  •  15
  • mua
    buy
  •  15
  • bánh
    cake
  •  15
  • thiệp
    card
  •  15
  • sô cô la
    chocolate
  •  15
  • hàng xóm
    neighbour
  •  15
  • đậu phộng
    nuts
  •  15
  • bánh ngọt (nhân kem)
    pastries
  •  15
  • quà
    present
  •  15
  • kẹo
    sweets
  •  15
  • cà vạt
    tie
  •  15