Study

Grade 5 - Unit 18

  •   0%
  •  0     0     0

  • hoa
    flower
  • mùa đông
    winter
  • trời có sương mù
    foggy
  • ấm áp
    warm
  • trời lạnh
    cold
  • trời nhiều gió
    windy
  • sương mù
    fog
  • chương trình dự báo thời tiết
    weather forecast
  • mưa
    rain
  • mùa xuân
    spring
  • bão
    storm
  • trời nóng
    hot
  • mùa thu
    autumn
  • cây nhỏ, thực vật
    plant
  • trời tuyết
    snowy
  • đón xem
    take a look
  • trời nắng
    sunny
  • gió
    wind
  • mùa hè
    summer
  • trời mưa
    rainy
  • mùa
    season
  • tuyết
    snow
  • mây
    cloud
  • trời nhiều mây
    cloudy
  • trời mát
    cool
  • trời bão
    stormy