Game Preview

Grade 5 - Unit 18

  •  English    26     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • trời nhiều mây
    cloudy
  •  15
  • trời nhiều gió
    windy
  •  15
  • trời tuyết
    snowy
  •  15
  • trời mưa
    rainy
  •  15
  • trời nắng
    sunny
  •  15
  • trời bão
    stormy
  •  15
  • trời có sương mù
    foggy
  •  15
  • trời mát
    cool
  •  15
  • trời lạnh
    cold
  •  15
  • ấm áp
    warm
  •  15
  • trời nóng
    hot
  •  15
  • chương trình dự báo thời tiết
    weather forecast
  •  15
  • đón xem
    take a look
  •  15
  • mùa
    season
  •  15
  • mùa xuân
    spring
  •  15
  • mùa đông
    winter
  •  15