Study

Grade 5 - Unit 17

  •   0%
  •  0     0     0

  • xúc xích
    sausage
  • một gói
    packet
  • bữa ăn sáng
    breakfast
  • thanh kẹo
    bar
  • hộp giấy
    carton
  • nước chanh
    lemonade
  • bánh mì
    bread
  • bowl
  • chai
    bottle
  • yêu thích
    favourite
  • bánh quy bơ
    biscuits
  • khát nước
    thirsty
  • ly
    glass
  • butter
  • nước cam ép
    orange juice
  • tươi
    fresh
  • cơm
    rice
  • nước
    water
  • nhiều ly
    glasses
  • noodles