Game Preview

Grade 5 - Unit 17

  •  English    20     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • noodles
  •  15
  • cơm
    rice
  •  15
  • bánh quy bơ
    biscuits
  •  15
  • nước chanh
    lemonade
  •  15
  • nước cam ép
    orange juice
  •  15
  • nước
    water
  •  15
  • thanh kẹo
    bar
  •  15
  • một gói
    packet
  •  15
  • hộp giấy
    carton
  •  15
  • ly
    glass
  •  15
  • nhiều ly
    glasses
  •  15
  • bowl
  •  15
  • chai
    bottle
  •  15
  • xúc xích
    sausage
  •  15
  • butter
  •  15
  • khát nước
    thirsty
  •  15