Study

Oxford Discover 3 - Unit 9

  •   0%
  •  0     0     0

  • conserve (v)
    bảo tồn
  • harvest (n)
    mùa gặt, thu hoạch
  • renewable (n)
    tái tạo, có thể tái tạo
  • power plant (n)
    nhà máy điện, lò hạt nhân
  • windmill (n)
    cối xay gió
  • shield (n)
    cái khiên, bảo vệ
  • powers (n)
    năng lượng
  • grain (n)
    ngũ cốc
  • pollution (n)
    sự ô nhiễm
  • source (n)
    nguồn
  • electricity (n)
    điện
  • replace (v)
    thay thế
  • wind turbine (n)
    tua bin gió
  • fossil fuels (n)
    nhiên liệu hóa thạch
  • burn (v)
    đốt cháy
  • harm (v)
    làm hại
  • propeller (n)
    chân vịt, cánh quạt
  • wind farm (n)
    trang trại gió
  • natural gas (n)
    khí tự nhiên
  • nonrenewable (n)
    không tái tạo được
  • sailboat (n)
    thuyền buồm
  • hollow (a)
    rỗng, trống rỗng
  • plant (n)
    nhà máy, xí nghiệp
  • coal (n)
    than
  • waste (n)
    rác thải công nghiệp
  • pump (n)
    máy bơm
  • oil (n)
    dầu khí