Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Oxford Discover 3 - Unit 9
0
%
0
0
0
Back
Restart
conserve (v)
bảo tồn
Oops!
Okay!
harvest (n)
mùa gặt, thu hoạch
Oops!
Okay!
renewable (n)
tái tạo, có thể tái tạo
Oops!
Okay!
power plant (n)
nhà máy điện, lò hạt nhân
Oops!
Okay!
windmill (n)
cối xay gió
Oops!
Okay!
shield (n)
cái khiên, bảo vệ
Oops!
Okay!
powers (n)
năng lượng
Oops!
Okay!
grain (n)
ngũ cốc
Oops!
Okay!
pollution (n)
sự ô nhiễm
Oops!
Okay!
source (n)
nguồn
Oops!
Okay!
electricity (n)
điện
Oops!
Okay!
replace (v)
thay thế
Oops!
Okay!
wind turbine (n)
tua bin gió
Oops!
Okay!
fossil fuels (n)
nhiên liệu hóa thạch
Oops!
Okay!
burn (v)
đốt cháy
Oops!
Okay!
harm (v)
làm hại
Oops!
Okay!
propeller (n)
chân vịt, cánh quạt
Oops!
Okay!
wind farm (n)
trang trại gió
Oops!
Okay!
natural gas (n)
khí tự nhiên
Oops!
Okay!
nonrenewable (n)
không tái tạo được
Oops!
Okay!
sailboat (n)
thuyền buồm
Oops!
Okay!
hollow (a)
rỗng, trống rỗng
Oops!
Okay!
plant (n)
nhà máy, xí nghiệp
Oops!
Okay!
coal (n)
than
Oops!
Okay!
waste (n)
rác thải công nghiệp
Oops!
Okay!
pump (n)
máy bơm
Oops!
Okay!
oil (n)
dầu khí
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies