Game Preview

Oxford Discover 3 - Unit 9

  •  27     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • coal (n)
    than
  •  15
  • electricity (n)
    điện
  •  15
  • natural gas (n)
    khí tự nhiên
  •  15
  • oil (n)
    dầu khí
  •  15
  • pollution (n)
    sự ô nhiễm
  •  15
  • power plant (n)
    nhà máy điện, lò hạt nhân
  •  15
  • sailboat (n)
    thuyền buồm
  •  15
  • wind farm (n)
    trang trại gió
  •  15
  • wind turbine (n)
    tua bin gió
  •  15
  • windmill (n)
    cối xay gió
  •  15
  • fossil fuels (n)
    nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • nonrenewable (n)
    không tái tạo được
  •  15
  • renewable (n)
    tái tạo, có thể tái tạo
  •  15
  • source (n)
    nguồn
  •  15
  • conserve (v)
    bảo tồn
  •  15
  • harm (v)
    làm hại
  •  15