Study

english 7- Unit 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • critics
    nhà phê bình
  • romantic comedies
    phim hài lãng mạn
  • released
    phát hành/ thoát ra
  • confused
    bối rối
  • depressed
    buồn/ thất vọng
  • horror film
    phim kinh dị
  • wizard
    tu sĩ/ thầy pháp
  • complex
    tổ hợp
  • assistant
    trợ lí
  • science fiction films
    phim khoa học viễn tưởng
  • suspense
    hồi hộp
  • fascinating
    lôi cuốn
  • academy
    học viện
  • amused
    thích thú