Game Preview

english 7- Unit 8

  •  English    14     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • complex
    tổ hợp
  •  15
  • science fiction films
    phim khoa học viễn tưởng
  •  25
  • suspense
    hồi hộp
  •  20
  • horror film
    phim kinh dị
  •  15
  • romantic comedies
    phim hài lãng mạn
  •  15
  • assistant
    trợ lí
  •  15
  • wizard
    tu sĩ/ thầy pháp
  •  15
  • academy
    học viện
  •  20
  • released
    phát hành/ thoát ra
  •  15
  • critics
    nhà phê bình
  •  20
  • confused
    bối rối
  •  25
  • depressed
    buồn/ thất vọng
  •  15
  • amused
    thích thú
  •  25
  • fascinating
    lôi cuốn
  •  25