Study

English 6 - Unit 8 - Sports and Games

  •   0%
  •  0     0     0

  • ring
    vòng
  • marathon
    chạy bộ
  • skateboard
    ván trượt
  • cycling
    đạp xe
  • skiing
    trượt tuyết
  • aerobics
    thể dục nhịp điệu
  • racket
    vợt
  • boxing
    đấm bốc
  • gloves
    găng tay
  • hiking
    đi bộ đường dài
  • karate
    võ karate
  • paddle
    mái chèo
  • goggles
    kính bảo hộ
  • skateboarding
    trượt ván
  • jogging
    đi bộ
  • volleyball
    bóng chuyền
  • skis
    ván trượt tuyết