Game Preview

English 6 - Unit 8 - Sports and Games

  •  English    17     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • boxing
    đấm bốc
  •  15
  • marathon
    chạy bộ
  •  25
  • karate
    võ karate
  •  15
  • volleyball
    bóng chuyền
  •  15
  • aerobics
    thể dục nhịp điệu
  •  25
  • cycling
    đạp xe
  •  20
  • skiing
    trượt tuyết
  •  15
  • skateboarding
    trượt ván
  •  25
  • jogging
    đi bộ
  •  15
  • hiking
    đi bộ đường dài
  •  25
  • goggles
    kính bảo hộ
  •  15
  • racket
    vợt
  •  20
  • skateboard
    ván trượt
  •  15
  • skis
    ván trượt tuyết
  •  15
  • paddle
    mái chèo
  •  15
  • gloves
    găng tay
  •  15