Study

telling the time

  •   0%
  •  0     0     0

  • 13
    mười ba
  • 17
    mười bảy
  • 12
    mười hai
  • 19
    mười chín
  • 16
    mười sáu
  • 18
    mười tám
  • 20
    hai mươi
  • 14
    mười bốn
  • 10
    mười
  • 15
    mười lăm
  • 11
    mười một