Game Preview

telling the time

  •  Vietnamese    11     Public
    telling the time
  •   Study   Slideshow
  • 11
    mười một
  •  5
  • 12
    mười hai
  •  10
  • 13
    mười ba
  •  10
  • 10
    mười
  •  10
  • 14
    mười bốn
  •  10
  • 15
    mười lăm
  •  15
  • 16
    mười sáu
  •  20
  • 17
    mười bảy
  •  20
  • 18
    mười tám
  •  20
  • 19
    mười chín
  •  20
  • 20
    hai mươi
  •  25