Study

GRADE 10- UNIT 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • thuộc về chuyên môn (adj)
    expert
  • gìn giữ hòa bình (adj)
    peacekeeping
  • thuộc về khu vực
    regional
  • đầu tư (v)
    invest
  • tiêm vắc xin
    vaccinate
  • có chất lượng (n, adj)
    quality /ˈkwɒl.ə.ti/
  • Qũy nhi đồng liên hiệp quốc
    United Nations International Children's Emergency Fund (UNICEF)
  • thuộc về kinh tế
    economic
  • đón chào, hoan nghênh
    welcome
  • thâm nhập, đi vào
    enter
  • tổ chức (n)
    organisation
  • cần thiết, cấp thiết
    essential
  • nền kinh tế
    economy
  • cam kết
    commit /kəˈmɪt/
  • quảng bá, khuếch trương
    promote
  • thuộc về kỹ thuật
    technical
  • Tổ chức thương mại thế giới
    World Trade Organisation
  • cạnh tranh (adj)
    competitive
  • mối quan hệ
    relation
  • tôn trọng, ghi nhận (v)
    respect
  • thương mại, buôn bán
    trade
  • hiểm họa, nguy hiểm
    harm
  • Liên hiệp quốc
    United Nations (UN)
  • mục tiêu, đặt ra mục tiêu
    aim
  • tình trạng đói nghèo
    poverty