Game Preview

GRADE 10- UNIT 7

  •  English    25     Public
    GRADE 10- UNIT 7
  •   Study   Slideshow
  • mục tiêu, đặt ra mục tiêu
    aim
  •  15
  • cam kết
    commit /kəˈmɪt/
  •  15
  • cạnh tranh (adj)
    competitive
  •  15
  • thuộc về kinh tế
    economic
  •  15
  • nền kinh tế
    economy
  •  15
  • thâm nhập, đi vào
    enter
  •  15
  • cần thiết, cấp thiết
    essential
  •  15
  • thuộc về chuyên môn (adj)
    expert
  •  15
  • hiểm họa, nguy hiểm
    harm
  •  15
  • đầu tư (v)
    invest
  •  15
  • gìn giữ hòa bình (adj)
    peacekeeping
  •  15
  • tình trạng đói nghèo
    poverty
  •  15
  • quảng bá, khuếch trương
    promote
  •  15
  • có chất lượng (n, adj)
    quality /ˈkwɒl.ə.ti/
  •  15
  • thuộc về khu vực
    regional
  •  15
  • mối quan hệ
    relation
  •  15